32 sơ đồ tính lực cắt và momen cho dầm

Quy ước dấu:

Video giới thiệu về biểu đồ mômen và lực cắt:


SƠ ĐỒ TÍNH

29. DẦM LIÊN TỤC HAI NHỊP CHỊU TẢI TRỌNG PHÂN BỐ ĐỀU TRÊN HAI NHỊP

Thông số đầu vào
Tải trọng phân bố q = kN/m
Chiều dài dầm L = m
Môđun đàn hồi vật liệu dầm E = kN/m2
Momen quán tính dầm I = m4
Kết quả tính toán
Phản lực gối tựa, x = 0 R1 = kN
Phản lực gối tựa, x = L R2 = kN
Phản lực gối tựa, x = 2L R3 = kN
Lực cắt tại x = 0 V1 = kN
Lực cắt tại x = L |V2| = kN
Lực cắt tại x = 2L V3 = kN
Momen tại x = L M1 = kNm
Momen tại x =3L/8 M2 = kNm
Chuyển vị lớn nhất tại x = 0.4215L Δmax = mm