32 sơ đồ tính lực cắt và momen cho dầm

Quy ước dấu:

Video giới thiệu về biểu đồ mômen và lực cắt:


SƠ ĐỒ TÍNH

5. DẦM ĐƠN GIẢN CHỊU TẢI TRỌNG HÌNH TAM GIÁC

Thông số đầu vào
Tải trọng phân bố q = kN/m
Chiều dài dầm L = m
Khoảng cách từ gối tựa đến điểm cần xét: 0 ≤ x ≤ L x = m
Môđun đàn hồi vật liệu dầm E = kN/m2
Momen quán tính dầm I = m4
Kết quả tính toán
Phản lực gối tựa R1 = kN
Phản lực gối tựa R2 = kN
Lực cắt tại gối, x = 0 V1 = kN
Lực cắt tại gối, x = L V2 = kN
Lực cắt tại x Vx = kN
Momen lớn nhất tại x = 0.57741L Mmax = kNm
Momen tại x Mx = kNm
Chuyển vị lớn nhất tại x = 0.5193L Δmax = mm
Chuyển vị tại x Δx = mm