Quy ước dấu:
Video giới thiệu về biểu đồ mômen và lực cắt:
Thông số đầu vào | |||
Tải trọng tập trung | P = | kN | |
Chiều dài dầm | L = | m | |
Chiều dài đoạn a | a = | m | |
Chiều dài đoạn b | b = | m | |
Khoảng cách từ gối tựa đến điểm cần xét: 0 ≤ x ≤ L | x = | m | |
Môđun đàn hồi vật liệu dầm | E = | kN/m2 | |
Momen quán tính dầm | I = | m4 | |
Kết quả tính toán | |||
Phản lực gối tựa | R1 = | kN | |
Phản lực gối tựa | R2 = | kN | |
Lực cắt tại gối, x = 0 | V1 = | kN | |
Lực cắt tại gối, x = L | V2 = | kN | |
Lực cắt tại x | Vx = | kN | |
Momen lớn nhất tại điểm đặt lực, x = a | Mmax = | kNm | |
Momen tại x | Mx = | kNm | |
Chuyển vị lớn nhất tại x = √((a*(a+2b))⁄3) khi a > b | Δmax = | mm | |
Chuyển vị tại x | Δx = | mm |